間違い
stocking
N3
0
21
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 間違い ( まちがい [마치가이] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Sai lầm, lỗi lầm | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 試験の答えにはいくつかの間違いがあるようです。 Có vẻ là có một số sai lầm trong câu trả lời của bài kiểm
tra. 2. この計算には間違いがあります。修正しなければなりません。
Có lỗi trong phép tính này. Chúng ta cần phải sửa lại. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 실수, 잘못 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO