主張
stocking
N3
0
38
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 主張 ( しゅちょう [슈쵸-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Chủ trương, quan điểm | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼は自分の主張を強く守りました。 Anh ấy đã mạnh mẽ bảo vệ quan điểm của mình. 2. 主張を論理的に説明する能力は重要です。 Khả năng diễn giải quan điểm một cách logic là quan trọng. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 주장 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
1. 그는 자신의 주장을 강하게 지켰다. 2. 주장을 논리적으로 설명하는 능력은 중요하다. |
STOCKZERO