他
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 他 ( ほか [호카] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | khác, ngoài ra | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. このレストランは寿司の他にも多くの料理を提供しています。 Nhà hàng này cung cấp nhiều món ăn khác ngoài sushi. 2. この本は面白いですが、他の本も読みたいです。 Cuốn sách này thú vị, nhưng tôi cũng muốn đọc các cuốn sách khác. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 다른 것, 다른 곳 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO