足元
stocking
N3
0
23
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 足元 ( あしもと [아시모토] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Dưới chân, dáng đi, bước chân, bước đi | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 道路が凍っているので、足元が滑りやすいです。
Vì đường bị đóng băng, nên dưới chân dễ trơn trượt. 2. 足元 が 見 えなくなる Không nhìn thấy bóng dáng nữa. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 발밑 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO