死後
stocking
N3
0
23
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 死後 ( しご [시고] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Sau khi chết, sau cái chết | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 死後彼 の 絵 はその 美術館 に 展示 された。 Sau khi ông mất, các bức tranh của ông được treo trong viện bảo tàng. 2. 科学者は死後の世界についての謎を解明しようとしています。 Các nhà khoa học đang cố gắng giải mã bí ẩn về thế giới
sau cái chết. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 사후, 죽은 후 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO