箸
stocking
N3
0
25
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 箸 ( はし [하시] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Đũa | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 日本のレストランで箸を使うのは一般的です。 Việc sử dụng đũa ở các nhà hàng Nhật Bản là phổ biến. 2. 私は箸の使い方を学んでいます。
Tôi đang học cách sử dụng đũa. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 젓가락 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO