ねずみ
stocking
N3
0
23
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | ねずみ ( [네즈미] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Chuột | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 農場ではねずみ駆除のためにネコを飼っています。 Trang trại nuôi mèo để tiêu diệt chuột. 2. 家の中にねずみが出た!
Chuột đã xuất hiện trong nhà! |
||||
Hàn Quốc | [명사] 쥐 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO