一部
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 一部 ( いちぶ [이치부] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Một phần, một bộ phận | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. このプロジェクトの成功は一部は君の努力のおかげだ。 Sự thành công của dự án này một phần là nhờ vào nỗ lực của bạn. 2. 一部の参加者はイベントの日程変更に気付いていません。 Một số người tham gia không nhận ra việc thay đổi lịch trình của sự kiện.
|
||||
Hàn Quốc | [명사] 일부 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO