子育て
stocking
N3
0
23
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 子育て ( こそだて [코소다테] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Việc nuoi dưỡi trẻ em, chăm sóc con cái | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼女は子育てに専念しています。
Cô ấy đang tập trung vào việc chăm sóc con cái. Việc chăm sóc con cái cũng bao gồm niềm vui trong việc nhìn thấy đứa trẻ lớn lên. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 육아 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO