知事
stocking
N2
0
2
0
2023.09.25 05:03
Tiếng Nhật | 知事 ( ちじ [치지] ) | Phân loại | N2 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 지사(행정 직위) | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO