横綱
stocking
N1
0
2
0
2023.09.25 05:08
Tiếng Nhật | 横綱 ( よこづな [요코즈나] ) | Phân loại | N1 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 스모(일본씨름)의 최고 지위 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO