変更
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 変更 ( へんこう [헨코-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Thay đổi, sửa đổi | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. パスワードを変更すると、セキュリティが向上します。 Khi bạn thay đổi mật khẩu, bảo mật sẽ được cải thiện. 2. この製品は最新の技術に基づいて設計変更が行われました。 Sản phẩm này đã được thiết kế lại dựa trên công nghệ mới nhất. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 변경 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO