印
stocking
N3
0
9
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 印 ( しるし [시루시] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Con dấu, dấu ấn | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼は公式な書類に印を押しました。 Anh ấy đã đặt dấu lên văn bản chính thức. 2. この契約書は双方の印が必要です。 Hợp đồng này cần có dấu của cả hai bên. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 표시, 마크, 증표 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO