改訂
stocking
N1
0
0
0
2023.09.25 05:08
Tiếng Nhật | 改訂 ( かいてい [카이테-] ) | Phân loại | N1 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 개정(책이나 문서의 결점 등 내용을 고치는 것) | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO