品
stocking
N3
0
6
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 品 ( しな [시나] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Vật phẩm, hàng hoá | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1.あの店は品数が多いが碌な物はない。 Cửa hàng đó có rất nhiều hàng hóa nhưng chúng đều kém chất lượng . 2.品質のよい品物。 Hàng có chất lượng tốt. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 물건 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO