寺院
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 寺院 ( じいん [지인] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Đền đài | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. この寺院は数百年前に建てられ、歴史的な価値があります。 Ngôi đền này đã được xây dựng cách đây hàng trăm năm và có giá trị lịch sử. 2. この地域には多くの歴史的な寺院が点在しています。 Trong khu vực này, có nhiều ngôi đền có giá trị lịch sử. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 사원 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO