悲しみ
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 悲しみ ( かなしみ [카나시미] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Nỗi buồn | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 子供たちの笑顔を見ることが、彼女にとっての唯一の悲しみの癒しでした。 Nhìn thấy nụ cười của các con là biện pháp duy nhất để xoa dịu nỗi buồn của cô ấy. 2. 音楽は私の悲しみを癒してくれることがあります。 Âm nhạc có thể giúp tôi xoa dịu nỗi buồn của mình. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 슬픔 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO