手伝い
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 手伝い ( てつだい [테츠다이] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Sự giúp đỡ | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. あなたが手伝いに来てくれて本当に助かります。 Tôi thật sự biết ơn khi bạn đã đến giúp đỡ. 2. お父さんはガレージの整理を手伝っています。 Bố tôi đang giúp sắp xếp gara. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 도움, 도와줌 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO