高級
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 高級 ( こうきゅう [코-큐-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Sự cao cấp, chất lượng tốt | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. この高級車は最新のテクノロジーを備えています。 Chiếc xe hơi cao cấp này được trang bị công nghệ mới nhất. 2. このエリアには高級ショッピングモールがあります。 Khu vực này có một trung tâm mua sắm cao cấp. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 고급 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO