傷
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 傷 ( きず [키즈] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Vết thương | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. スポーツ中に膝に傷を負った選手が医師の診察を受けました。 Vận động viên bị thương ở đầu gối trong lúc thi đấu thể thao đã được kiểm tra bởi bác sĩ. 2. 小さな傷でも、感染を防ぐために消毒することが大切です。 Ngay cả với những vết thương nhỏ, việc sát khuẩn là quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 상처, 흠집 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO