間
Tiếng Nhật | 間 ( あいだ [아이다], ま [마] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. Thời gian/ Khoảng thời gian: 時間の間 (じかんのあいだ, jikan no aida) - Khoảng thời gian. 休憩の間 (きゅうけいのあいだ, kyuukei no aida) - Thời gian nghỉ. 2. Khoảng cách/khoảng trống 空間 (くうかん, kuukan) - Không gian. 距離 (きょり, kyori) - Khoảng cách. 3. Khoảng trống trong không gian hoặc thời gian: 隙間 (すきま, sukima) - Khe hở. 中間 (ちゅうかん, chuukan) - Giữa. 4. Thời gian diễn ra một sự kiện hoặc tình huống: その間に (そのあいだに, sono aida ni) - Trong lúc đó. 一晩中 (ひとばんじゅう, hitobanjuu) - Suốt cả đêm. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 사이, 공간, 틈, 동안 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |