音楽家
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 音楽家 ( おんがくか [옹가꾸까] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Nhạc sĩ | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼女は有名な音楽家で、国際的なコンサートで演奏します。 Cô ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng và biểu diễn tại các buổi hòa nhạc quốc tế. 2. このオーケストラは多くの優れた音楽家で構成されています。 Dàn nhạc gồm nhiều nhạc sĩ tài năng.
|
||||
Hàn Quốc | [명사] 음악가 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO