雨戸
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 雨戸 ( あまど [아마도] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Cửa chống mưa | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 熱い夏の日に、雨戸を閉めて部屋を涼しく保ちます。 Trong những ngày hè nóng bức, việc đóng cửa chống mưa giúp giữ cho phòng mát mẻ. 2. 台風の接近を考えて、窓に雨戸を取り付けました。 Để chuẩn bị cho sự tiếp cận của cơn bão, tôi đã lắp đặt cửa chống mưa trên cửa sổ. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 덧문 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO