商売
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 商売 ( しょうばい [쇼-바이] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Kinh doanh, hoạt động kinh doanh | ||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 장사 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO