虫歯
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 虫歯 ( むしば [무시바] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Sâu răng | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 歯医者に行って虫歯を治療する必要があります。 Bạn cần phải điều trị sâu răng bằng cách đến nha sĩ. 2. 子供たちには虫歯予防のために歯磨きを教えるべきです。 Bạn nên dạy trẻ em cách đánh răng để ngăn ngừa sâu răng. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 충치 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO