梅雨
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 梅雨 ( つゆ [쯔유] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Mùa mưa | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1.6月から7月は梅雨の時期だ。 Từ tháng 6 đến tháng 7 là mùa mưa. 2.梅雨に入った。 Mùa mưa đã bắt đầu. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 장마 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO