交通事故
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 交通事故 ( こうつうじこ [코-츠-지코] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tai nạn giao thông | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 交通事故の原因は過失運転でした。 Nguyên nhân của tai nạn giao thông là do lái xe không cẩn thận. 2. 交通事故を予防するためには、安全運転が大切です。 Để ngăn ngừa tai nạn giao thông, việc lái xe an toàn là quan trọng.
|
||||
Hàn Quốc | [명사] 교통사고 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO