未来
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 未来 ( みらい [미라이] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tương lai | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 教育は子供たちの未来に大きな影響を与えます。 Giáo dục có ảnh hưởng lớn đến tương lai của trẻ em. 2. このプロジェクトは未来の市場に対応するための戦略です。 Dự án này là chiến lược để đáp ứng thị trường trong tương lai.
|
||||
Hàn Quốc | [명사] 미래 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO