変化
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 変化 ( へんか [헨카] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Biến đổi, thay đổi | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 秋から冬への季節の変化は寒さを感じさせます。 Sự thay đổi của mùa từ mùa thu sang mùa đông khiến ta cảm thấy lạnh lẽo. 2. 技術の急速な変化について行くために、常に学習する必要があります。 Để theo kịp sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, ta luôn cần học hỏi.
|
||||
Hàn Quốc | [명사] 변화 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO