空席
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 空席 ( くうせき [쿠-세끼] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Ghế trống, chỗ trống | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 飛行機の空席状況はオンラインで確認できます。 Bạn có thể kiểm tra tình trạng ghế trống trên máy bay trực tuyến. 2. このレストランには予約をせずに空席があることが多いです。 Nhà hàng này thường có nhiều chỗ trống mà không cần đặt chỗ trước. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 공석, 빈 자리 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO