幅
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 幅 ( はば [하바] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Chiều rộng, bề rộng | ||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 폭, 너비 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
1. この道路は幅が広いので、交通がスムーズです。 Con đường này rộng nên giao thông diễn ra một cách trôi chảy. 2. この川の幅は50メートルほどあります。 Chiều rộng của con sông này khoảng 50 mét. |
STOCKZERO