支給
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 支給 ( しきゅう [시큐-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Trả tiền, chi trả | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 月末に給料が支給されます。 Lương sẽ được trả vào cuối tháng. 2. 政府は低所得者に対して補助金を支給しています。 Chính phủ đang cung cấp tiền trợ cấp cho những người có thu nhập thấp.
|
||||
Hàn Quốc | [명사] 지급 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO