失業
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 失業 ( しつぎょう [시츠교-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Thất nghiệp | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 失業率が上昇して、多くの人々が雇用機会を求めています。 Tỷ lệ thất nghiệp đang tăng lên và nhiều người đang tìm kiếm cơ hội việc làm. 2. 失業中の人々に支援を提供するためのプログラムがあります。 Có các chương trình để cung cấp hỗ trợ cho những người đang thất nghiệp. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 실업 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO