無休
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 無休 ( むきゅう [무큐-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Không nghỉ | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. このスーパーマーケットは年中無休で営業しています。 Siêu thị này hoạt động quanh năm, không có ngày nghỉ. 2. このカフェは週末も無休で営業しているので、いつでも来ることができます。 Quán café này mở cửa liên tục vào cả cuối tuần, bạn có thể đến bất cứ lúc nào. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 무휴, 쉬지 않음 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO