人種
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 人種 ( じんしゅ [진슈] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Chủng tộc | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 多様な人種や文化が共存している都市は多くあります。 Có nhiều thành phố mà nhiều chủng tộc và văn hóa đa dạng đang cùng tồn tại. 2. 人種平等を促進するために努力が必要です。 Cần có những nỗ lực để thúc đẩy bình đẳng chủng tộc. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 인종 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO