胸
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 胸 ( むね {무네] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Ngực | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. この病気は胸の痛みや呼吸の困難を引き起こすことがあります。 Bệnh này có thể gây ra đau ngực và khó thở. 2. 彼の胸には多くの願いと夢が詰まっています。 Trong lòng anh ấy chứa đựng nhiều ước mơ và khát khao. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 가슴 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO