~倍
stocking
JLPT
0
0
0
2023.09.25 05:18
Tiếng Nhật | ~倍 ( ~ばい [~바이] ) | Phân loại | JLPT | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] ~배 → 2倍 두배 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO