住居
stocking
N3
0
0
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 住居 ( じゅうきょ [쥬-쿄] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 주거 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO