総合
stocking
N3
0
13
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 総合 ( そうごう [소-고-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tổng quan, tổng hợp | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. このテレビ番組は総合エンターテイメント番組で、音楽、コメディ、ドラマが含まれています。 Chương trình truyền hình này là một chương trình giải trí tổng hợp, bao gồm âm nhạc, hài kịch và phim truyền hình. 2. このスーパーマーケットは総合食料品店です。食品から日用品まで何でも売っています。 Siêu thị này là một cửa hàng thực phẩm tổng hợp. Họ bán mọi thứ từ thực phẩm đến hàng hóa tiêu dùng.
|
||||
Hàn Quốc | [명사] 종합 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO