改札口
stocking
N3
0
15
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 改札口 ( かいさつぐち [카이사쯔구치] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Cổng soát vé | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1.改札口を出たところで待ってるよ。 Tôi sẽ đợi ngay bên ngoài cổng soát vé. 2.改札口で定期券を見せる。 Xuất trình vé tháng ở cửa soát vé. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 개찰구 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO