~賞
stocking
N2
0
2
0
2023.09.25 05:03
Tiếng Nhật | ~賞 ( ~しょう [~쇼-] ) | Phân loại | N2 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [접미어] ~상 → 文学賞 문학상, アカデミー賞 아카데미상 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO