牧場
stocking
N2
0
0
0
2023.09.25 05:03
Tiếng Nhật | 牧場 ( ぼくじょう [보쿠죠-] ) | Phân loại | N2 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 목장 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO