~気味
stocking
N2
0
8
0
2023.09.25 05:03
Tiếng Nhật | ~気味 ( ~きみ [~키미] ) | Phân loại | N2 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [접미어] ~기미, ~기색, 경향 → 風邪気味 감기 기운, 疲れ気味 피곤한 기색 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO