~色
stocking
N2
0
0
0
2023.09.25 05:03
Tiếng Nhật | ~色 ( ~しょく [~쇼쿠] ) | Phân loại | N2 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [접미어] ~색(정서, 분위기) → 国際色 국제색, 地方色 지방색 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO