定休日
stocking
N2
0
0
0
2023.09.25 05:03
Tiếng Nhật | 定休日 ( ていきゅうび [테에큐우비] ) | Phân loại | N2 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 정기휴일 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO