葬式
stocking
N2
0
4
0
2023.09.25 05:03
Tiếng Nhật | 葬式 ( そうしき [소-시키] ) | Phân loại | N2 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 장례식 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO