言い張る
stocking
N1
0
4
0
2023.09.25 05:08
Tiếng Nhật | 言い張る ( いいはる [이이하루] ) | Phân loại | N1 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [동사] 우기다, 주장하다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO