調子
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 調子 ( ちょうし [쵸-시] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tình trạng, tình hình | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼の健康の調子は良くない。 Tình trạng sức khỏe của anh ấy không tốt. 2. 最近、仕事の調子はどうですか? Gần đây, tình hình công việc của bạn thế nào? |
||||
Hàn Quốc | [명사] 상태, 컨디션 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO