応援
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 応援 ( おうえん [오-엔] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Cổ vũ, hỗ trợ, ủng hộ, giúp đỡ, khích lệ, cổ động | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1.例え応援してくれる人が誰もいないとしても好きな事だからやっていきたい。 Dẫu cho không có ai ủng hộ đi chăng nữa vì việc mình thích nên tôi sẽ làm. 2.自分の学校のチームを応援する。 Cổ vũ cho đội của trường mình. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 응원 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO