数式
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 数式 ( すうしき [수-시키] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Công thức toán học | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 数式が合っている。 áp dụng đúng công thức toán học 2.数式の例についてはこちらをご覧ください。 Bạn có thể xem công thức toán học như thế nào tại đây. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 수식, 수학 공식 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO